--

deferred payment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deferred payment

+ Noun

  • số tiền (hàng) trả từng kỳ
  • sự trả chậm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deferred payment"
Lượt xem: 1108